Có 4 kết quả:

含气 hán qì ㄏㄢˊ ㄑㄧˋ含氣 hán qì ㄏㄢˊ ㄑㄧˋ寒气 hán qì ㄏㄢˊ ㄑㄧˋ寒氣 hán qì ㄏㄢˊ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

containing air

Từ điển Trung-Anh

containing air

Từ điển Trung-Anh

cold air

Từ điển Trung-Anh

cold air